Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weighted

Mục lục

/´weitid/

Hóa học & vật liệu

được chất tải
được tăng trọng

Toán & tin

có trọng số
weighted graph
đồ thị có trọng số

Kỹ thuật chung

có trọng lượng
weighted average
trung bình có trọng lượng
weighted code
mã có trọng lượng
weighted means
trung bình có trọng lượng
có tải
máy cán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top