Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graph

Nghe phát âm

Mục lục

/gra:f/

Thông dụng

Danh từ

Đồ thị, biểu đồ
(toán học) mạch

Ngoại động từ

Vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch
graph of a equation
đồ thị của một phương trình
alternating graph
đồ hình thay phiên
lipartite graph
đồ thị hai nhánh
brocken line graph
đồ thị có dạng hình gấp khúc
bunch graph
đồ thị thành chùm
circular graph
đồ thị vòng
critical graph
(tôpô học ) đồ thị tới hạn
high-low graph
(thống kê ) biểu đồ các cực trị
kinematic (al) graph
đồ thị động lực
linear graph
tuyến đồ
planar graph
(tôpô học ) đồ hình phẳng
superposed graph
(tôpô học ) đồ hình chồng chất


Xây dựng

toán đồ

Cơ - Điện tử

đồ thị, biểu đồ, (v) vẽ đồ thị

Cơ khí & công trình

đường biểu diễn

Kỹ thuật chung

biểu đồ
bar graph
biểu đồ dạng cột
bar graph
biểu đồ thanh
bar graph display
màn hiển biểu đồ cột
bar graph display
màn hiển thị biểu đồ thanh
bar graph display
sự hiển thị biểu đồ thanh
bidirectional graph
biểu đồ hai chiều
columnar graph
biểu đồ cột
graph of errors
biểu đồ sai số
graph of function
biểu đồ chức năng
high-low graph
biểu đồ cao thấp
legend (fora graph, map, diagram)
chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
legend (fora graph, map, diagram)
ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
line graph
biểu đồ đường
pie graph
biểu đồ tròn
theoretical graph of train running
biểu đồ chạy tàu lý thuyết
time-depth graph
biểu đồ thời gian-độ sâu
torque graph
biểu đồ mômen xoắn
đồ hình
acyclic graph
đồ hình không chu trình
alternating graph
đồ hình thay phiên
complete graph
đồ hình đầy đủ
directed graph
đồ hình có hướng
nondirected graph
đồ hình không có hưóng
nonoriented graph
đồ hình không có hưóng
planar graph
đồ hình phẳng
superposed graph
đồ hình chồng chất
đồ thị
giản đồ
bar graph
giản đồ cột
complete graph
giản đồ đầy đủ
connected graph
giản đồ kết nối
connected graph
giản đồ liên thông
connected sub-graph
giản đồ con kết nối
Kiviat graph
giản đồ Kiviat
line graph
giản đồ đường
Moore graph
giản đồ Moore
rotated bar graph
giản đồ thanh xoay
stacked bar graph
giản đồ thanh xếp chồng
text graph
giản đồ văn bản
time-depth graph
biểu đồ thời gian-độ sâu
vẽ đồ hình
vẽ đồ thị

Kinh tế

đồ biểu
đồ hình
đồ thị

Địa chất

biểu đồ, đồ thị, giản đồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chart , linear representation , visual representation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top