Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weightless

Mục lục

/´weitlis/

Thông dụng

Tính từ

Phi trọng lượng
Phi trọng lực

Chuyên ngành

Xây dựng

được chất tải

Điện lạnh

không (có) trọng lượng

Kỹ thuật chung

có tải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lightweight

Xem thêm các từ khác

  • Weightlessness

    / ´weitlisnis /, Danh từ: tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực, Điện...
  • Weightlessness switch

    chuyển mạch không trọng lượng, công tắc trọng lượng zero, công tắc không trọng lượng,
  • Weightograph

    cân tự ghi,
  • Weightometer

    / ¸wei´tɔmitə /, Kỹ thuật chung: cân tự động,
  • Weights

    quả cân,
  • Weights and measures

    cân đo, cân và đo, cân lường đo lường,
  • Weighty

    / ´weiti /, Tính từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi...
  • Weil - Felix reaction

    phản ứng weil - felix (xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hàn),
  • Weil - felix reaction

    phản ứng weil - felix: xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hà,
  • Weinberg-Salam electroweak theory

    lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu weinberg-salam,
  • Weinberg-Salam model

    mẫu weinberg-salam, mô hìnhweinberg-salam,
  • Weir

    / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều...
  • Weir dam

    đập điều tiết mức nước, đập tràn thấp,
  • Weir dam plate

    cửa đập tràn,
  • Weir discharge

    lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …),
  • Weir gate operating

    đập chắn thi công, đê quai thi công,
  • Weir notch

    khẩu độ tràn,
  • Weir skimmer

    thìa vớt váng đập (tràn),
  • Weir tray

    đĩa có gờ tràn,
  • Weir valve

    van kim phao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top