Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weights

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

quả cân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weights and measures

    cân đo, cân và đo, cân lường đo lường,
  • Weighty

    / ´weiti /, Tính từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi...
  • Weil - Felix reaction

    phản ứng weil - felix (xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hàn),
  • Weil - felix reaction

    phản ứng weil - felix: xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hà,
  • Weinberg-Salam electroweak theory

    lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu weinberg-salam,
  • Weinberg-Salam model

    mẫu weinberg-salam, mô hìnhweinberg-salam,
  • Weir

    / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều...
  • Weir dam

    đập điều tiết mức nước, đập tràn thấp,
  • Weir dam plate

    cửa đập tràn,
  • Weir discharge

    lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …),
  • Weir gate operating

    đập chắn thi công, đê quai thi công,
  • Weir notch

    khẩu độ tràn,
  • Weir skimmer

    thìa vớt váng đập (tràn),
  • Weir tray

    đĩa có gờ tràn,
  • Weir valve

    van kim phao,
  • Weird

    / 'wiәd /, Danh từ: số phận, số mệnh, Tính từ: (thuộc) số phận,...
  • Weirdie

    như weirdo,
  • Weirdly

    Phó từ: không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ, (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ...
  • Weirdness

    / ´wiə:dnis /, danh từ, tính chất không tự nhiên, tính chất huyền bí, tính chất kỳ lạ, (thông tục) tính chất không bình...
  • Weirdo

    / ´wiədou /, Danh từ: (thông tục) người lập dị; người cư xử (ăn mặc..) lập dị, không bình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top