Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well-packed earth subgrade

Xây dựng

lớp nền đất nện kỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well-packed earth surface

    mặt đất đầm nén kỹ,
  • Well-paid

    / ´wel´peid /, Tính từ: Được trả lương hậu, Kinh tế: được trả...
  • Well-please

    Tính từ: rất vừa lòng, rất hài lòng,
  • Well-point

    bộ lọc ống kim, giếng ống đục lỗ,
  • Well-posed

    đặt ra đúng đắn,
  • Well-posed problem

    bài toán giả định đúng,
  • Well-preserved

    / ´welpri´zə:vd /, tính từ, không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già), Ở trạng thái tốt (các...
  • Well-proportioned

    Tính từ: cân đối, đạt tỷ lệ, cân xứng,
  • Well-read

    / ´wel´red /, tính từ, quảng bác, hiểu biết nhiều (người),
  • Well-regulated

    / ´wel´regju¸leitid /, tính từ, có kỷ luật, Được kiểm soát chặt chẽ,
  • Well-regulated system

    hệ thống được điều chỉnh tốt,
  • Well-reputed

    Tính từ: có tiếng tốt,
  • Well-risen bread

    bánh mì lên men tốt,
  • Well-room

    Danh từ: phòng uống nước (ở suối chữa bệnh), hầm chứa nước (trong tàu),
  • Well-rounded

    / ´wel´raundid /, tính từ, tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người), rộng và đa dạng, a well-rounded education,...
  • Well-seeming

    / ´wel´si:miη /, tính từ, có vẻ tốt,
  • Well-set

    / ´wel´set /, như well-knit,
  • Well-shaped

    dễ thể hiện, hình dạng [có hình dạng rõ ràng],
  • Well-sifted

    Tính từ: Được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ),
  • Well-spent

    Tính từ: dùng hợp lý (thì giờ, sức lực...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top