Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well sample

Hóa học & vật liệu

sự lấy mẫu giếng khoan

Xem thêm các từ khác

  • Well sampling

    sự lấy mẫu giếng khoan,
  • Well shooting

    carota địa chấn giếng khoan, sự khoan nổ tạo giếng, sự thông giếng,
  • Well sinking

    sự đào giếng (kỹ thuật khoan), sự khoan giếng, đào giếng,
  • Well site

    công trường khoan,
  • Well test

    sự thử giếng,
  • Well tester

    dụng cụ thử giếng khoan,
  • Well wagon

    toa có sàn thấp, toa xe mặt võng,
  • Well water

    nước giếng, nước nguồn, well water coil, dàn ống xoắn nước giếng, well water coil, giàn ống xoắn nước giếng
  • Well water coil

    dàn ống xoắn nước giếng, giàn ống xoắn nước giếng,
  • Welladay

    như wellaway,
  • Welland oxidation test

    phép thử ôxi hóa welland,
  • Wellaway

    / ´welə¸wei /, thán từ, (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!,
  • Welled

    ,
  • Welled-up

    được bít, được xây tường,
  • Welled fabric

    lưới hàn,
  • Wellhead Protection Area

    khu vực bảo vệ nguồn nước giếng, vùng bề mặt hay cận bề mặt được bảo vệ, bao quanh giếng hay trường giếng cung cấp...
  • Wellhead pressure

    áp suất miệng giếng,
  • Wellhead price

    giá tại nguồn, giá tại nguồn (của dầu thô hoặc khí đốt thiên nhiên),
  • Wellhead tax

    thuế tại nguồn,
  • Wellhead temperature

    nhiệt độ miệng giếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top