Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

West country

Thông dụng

Danh từ
( theỵWestỵCountry) khu vực tây nam của nước Anh
a West Country village
một làng ở khu vực tây nam nước Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • West door

    cửa lớn, nhà thờ,
  • West end

    Danh từ: ( theỵwestỵend) khu tây luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở luân đôn),
  • West longitude

    kinh độ tây,
  • West point

    điểm phía tây,
  • Westbound

    / ´west¸baund /, Tính từ: Đi về phía tây, hướng về phía tây, westbound traffic, xe cộ chạy về...
  • Westcott model

    mẫu westcott,
  • Westenize

    Ngoại động từ: tây phương hoá,
  • Wester

    / ´westə /, nội động từ, xoay về tây, quay về tây, đi về phương tây, the wind is westering, gió xoay về phía tây
  • Westerlies

    Danh từ số nhiều: (hải) gió tây,
  • Westerly

    / ´westəli /, Tính từ: Ở phía tây, hướng về phía tây, thổi từ hướng tây (gió), Phó...
  • Westerly wind

    gió tây,
  • Western

    Tính từ: về phía tây, ở phía tây, ( western) của phương tây, Danh từ:...
  • Western Account

    tài khoản kiểu tây,
  • Western European Time

    giờ tây Âu,
  • Western Highlands

    tây nguyên,
  • Western industrialized society

    xã hội công nghiệp hóa phương tây,
  • Western society

    xã hội phương tây,
  • Western underwriting

    bao tiêu riêng tây, bao tiêu theo kiểu miền tây,
  • Western union splice

    mối nối liên hợp,
  • Westerner

    / ´westənə /, Danh từ: dân bản xứ ở phương tây, cư dân ở phương tây, người miền tây (nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top