Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

West

Mục lục

/west/

Thông dụng

Danh từ

( theỵwest) (viết tắt) W hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn
she lives to the west of Glasgow
cô ấy sống ở phía tây của Glasgow
( theỵWest) phương Tây (các nước không cộng sản ở châu Âu và châu Mỹ)
( theỵWest) Tây phương (châu Âu tương phản với các nước phương Đông)
( theỵWest) phía tây của nước Mỹ

Tính từ

Theo phía tây, hướng về phía tây
the west side of London
mạn phía tây của Luân đôn
Thổi từ hướng tây (gió)
a west wind
gió tây

Phó từ

Về hướng tây; ở phía tây
to travel west
đi về hướng tây

Cấu trúc từ

go west
bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá...

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

về phía tây

Kỹ thuật chung

hướng Tây
phía tây
west block
khối nhà phía tây
west point
điểm phía tây

Kinh tế

các nước phương Tây
Phương Tây
west (the...)
các nước phương tây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top