Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheel unloading

Giao thông & vận tải

thoát tải bánh xe
wheel unloading ratio
tỷ số thoát tải bánh xe

Xem thêm các từ khác

  • Wheel unloading ratio

    tỷ số thoát tải bánh xe,
  • Wheel wash

    dòng nước từ chân vịt chảy ra,
  • Wheel wear

    sự mài mòn bánh xe, mòn bánh xe, wheel wear allowance, lượng mòn bánh xe cho phép
  • Wheel wear allowance

    lượng mòn bánh xe cho phép,
  • Wheel web

    đĩa bánh xe,
  • Wheel weight tool

    dụng cụ cân bằng bánh xe,
  • Wheel well

    buồng càng (chứa càng máy bay khi thu càng),
  • Wheel window

    cửa sổ hoa thị,
  • Wheel with cylindrical tread

    bánh xe có mặt lăn hình trụ,
  • Wheel wobble

    sự đảo bánh trước,
  • Wheel work

    sự truyền động bằng bánh xe,
  • Wheel wright

    thợ làm bánh xe, Danh từ: thợ làm bánh xe; thợ chữa xe ngựa (bánh xe và thùng xe),
  • Wheelabraling

    sự nghiền thành hạt,
  • Wheelbarrow

    / ´wi:l¸bærou /, Danh từ: xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá) (như) barrow, Cơ...
  • Wheelbase

    / ´wi:l¸beis /, Danh từ: (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ,...
  • Wheelbase or wheel base

    khoảng cách giữa bánh trước và sau của xe,
  • Wheelchair

    / ´wi:l¸tʃɛə /, Danh từ: xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di...
  • Wheelchair request

    yêu cầu về ghế đẩy,
  • Wheeled

    / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải...
  • Wheeled logging arch

    rơ-moóc vòm 2 bánh dùng cho tải trọng dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top