- Từ điển Anh - Việt
Wheeled
Mục lục |
/´wi:ld/
Thông dụng
Tính từ
Có bánh xe
(tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể
- a sixteen-wheeled lorry
- chiếc xe tải mười sáu bánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wheeled logging arch
rơ-moóc vòm 2 bánh dùng cho tải trọng dài, -
Wheeled scraper
máy cạp trên bánh hơi, -
Wheeled tractor
xe kéo, máy kéo bánh hơi, -
Wheeled vehicle
loại xe có bánh, -
Wheeler
/ 'wi:lə /, Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe, (tạo... -
Wheeler-dealer
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người khéo mặc cả (thường) là bất lương, con buôn... -
Wheelerite
velerit (biến dạng của relinit), -
Wheelhead slide
bàn trượt mang đá mài, -
Wheelhouse
buồng lái, khoang lái, -
Wheelie
/ ´wi:li /, Danh từ: sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh... -
Wheeling
Danh từ: sự đi xe đạp, chỗ ngoặc, tình trạng đường xá, sự chuyển vòng (năng lượng), sự... -
Wheelman
/ ´wi:l¸mæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi xe đạp, -
Wheels
/ ´wi:lz /, Kỹ thuật chung: bánh xe có rãnh, bộ bánh răng, set of wheels, bộ bánh răng thay thế -
Wheels-up landing
sự hạ cánh bằng bụng máy bay, sự hạ cánh không thả bánh lăn, -
Wheels of government
bộ máy chính phủ, -
Wheels within wheels
Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm -
Wheelset
/ ´wi:l¸set /, Giao thông & vận tải: bộ bánh xe, Kỹ thuật chung:... -
Wheelslip
sự trượt bánh xe (quay tròn), -
Wheelsman
/ ´wi:lzmən /, Danh từ; số nhiều wheelsmen: người lái; người lái tàu thủy, -
Wheelspin
sự trượt bánh xe (quay tròn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.