Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

White glowing

Hóa học & vật liệu

sự nung nóng trắng

Xem thêm các từ khác

  • White goods

    hàng tiêu dùng lâu bền, hàng trắng, hàng trắng, hàng vải trắng, (các loại) đồ điện gia dụng, hàng vải trắng,
  • White grouse

    gà gô tuyết,
  • White heat

    Danh từ: nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cơn giận điên lên, Hóa học...
  • White horse

    sóng bạc đầu,
  • White horses

    danh từ số nhiều, sóng bạc đầu,
  • White hot

    nóng trắng,
  • White infarct

    nhồi máu, thiếu máu, nhồi máu nhạt màu,
  • White iron

    sắt tây, Danh từ: thiếc, sắt tây,
  • White iron pyrite

    pirit sắt trắng,
  • White kerosene

    dầu hỏa thường, dầu hỏa trắng, prime white kerosene, dầu hỏa trắng cao cấp
  • White knight

    hiệp sĩ trắng,
  • White lac

    sen-lac trắng,
  • White lead

    chì cacbonát hóa, chì trắng, chì trắng (bột màu), Xây dựng: phần chì, Kỹ...
  • White lead ore

    quặng chì trắng,
  • White lead paint

    bột chì trắng,
  • White lead putty

    chất gắn (thể) dầu màu trắng,
  • White lead varnish

    vécni chì trắng,
  • White leg

    chân trắng (chân sula),
  • White level

    mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • White light

    Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top