Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

White heat

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Nhiệt độ nóng trắng
(nghĩa bóng) cơn giận điên lên

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nhiệt độ nóng trắng
sự nung nóng trắng

Điện tử & viễn thông

sự nóng trắng

Kỹ thuật chung

sự nung trắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
high temperature , intense heat , oppressive heat , sweltering heat , torrid heat , tropical heat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top