Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

White lead

Mục lục

Hóa học & vật liệu

chì cacbonát hóa
chì trắng

Giải thích EN: Any basic lead carbonate of variable composition that appears as a white, amorphous powder; used as a pigment in lead paint.Giải thích VN: Loại chì cacbonat có cấu tạo thay đổi giống loại bột trắng vô hình sử dụng làm chất nhuộm trong sơn chì.

white lead ore
quặng chì trắng
chì trắng (bột màu)

Xây dựng

phần chì

Kỹ thuật chung

bột chì trắng
phấn chì

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top