Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High temperature

Mục lục

Kỹ thuật chung

nhiệt độ cao
high temperature alarm
báo động nhiệt độ cao
high temperature resisting refractory concrete
bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao
high temperature water
nước ở nhiệt độ cao
high-temperature advanced furnace
lò cải tiến nhiệt độ cao
high-temperature air
không khí nhiệt độ cao
high-temperature alloy
hợp kim nhiệt độ cao
high-temperature carbonization
cacbon hóa nhiệt độ cao
high-temperature carbonization
chưng khô nhiệt độ cao
high-temperature compartment
buồng nhiệt độ cao
high-temperature creep
dão nhiệt độ cao
high-temperature dipping bath
thùng ngâm nhiệt độ cao
high-temperature fuel cell
pin nhiên liệu nhiệt độ cao
high-temperature melting
sự nung nhiệt độ cao
high-temperature strength
độ bền nhiệt độ cao
high-temperature strength test
thử độ bền nhiệt độ cao
high-temperature superconducting transformer
biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao
High-Temperature Superconductivity (HTS)
tính siêu dẫn nhiệt độ cao
high-temperature water
nước nhiệt độ cao
thorium high temperature reactor
lò phản ứng thori nhiệt độ cao

Y học

nhiệt độ cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top