Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whitish

Mục lục

/´waitiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Hơi trắng

Thông dụng

Tính từ
Hơi trắng

Xem thêm các từ khác

  • Whitleather

    Danh từ: da crômê,
  • Whitlow

    / ´witlou /, Danh từ: (y học) chín mé, Y học: chín mé, áp xe ở trong...
  • Whitney key

    chốt xuôi,
  • Whittle

    / witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt,...
  • Whittling

    Danh từ: mảnh đẽo,
  • Whitworth screw thread

    ren whitworth, ren tiêu chuẩn anh,
  • Whitworth thread

    ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh
  • Whity

    / ´waiti /, Tính từ: trắng nhạt,
  • Whiz

    / wiz /, Danh từ: tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), Nội động từ:...
  • Whiz-kid

    thần đồng,
  • Whizz

    ,
  • Whizz-bang

    / ´wiz¸bæη /, danh từ, (quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh,
  • Whizz kid

    danh từ, thần đồng, người trẻ mà uy tín lớn,
  • Whizzer

    / ´wizə /, Danh từ: cái gì rít (réo) trên không, máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo), Hóa...
  • Who

    Đại từ nghi vấn: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, Đại từ...
  • Who's who

    Danh từ: danh sách và lược sử những người có tên tuổi,
  • Who keeps company with wolves, will learn to howl

    thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top