Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whoo

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thán từ

Ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn)

Xem thêm các từ khác

  • Whoop

    / wu:p /, Thán từ: húp! (tiếng thúc ngựa), Danh từ: tiếng kêu, tiếng...
  • Whoop-de-do

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự thảo luận sôi nổi, sự quảng cáo...
  • Whoop up (to...)

    hét lên (giá..),
  • Whoopee

    / wu:´pi: /, Thán từ: hoan hô!, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, ' wupi :, danh từ, to...
  • Whooping-cough

    Danh từ: (y học) ho gà,
  • Whooping cough

    bệnh ho gà,
  • Whoops

    / wu:ps /, Kinh tế: húp,
  • Whop

    / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ...
  • Whopper

    / ´wɔpə /, Danh từ: (từ lóng) cái to lớn khác thường, Điều nói dối trơ trẽn; điều nói láo...
  • Whopper arm

    thanh nối cần gạt nước,
  • Whopping

    / ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Whore

    / hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm...
  • Whore-house

    Danh từ: (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh,
  • Whore-master

    Danh từ: người hay chơi gái,
  • Whoredom

    / ´hɔ:dəm /, danh từ, nghề làm đĩ, nghề mãi dâm, sự truỵ lạc,
  • Whoreson

    Danh từ: con đẻ hoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top