Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Willow-green

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xanh màu lá liễu

Xem thêm các từ khác

  • Willow-pattern

    Danh từ: hình vẽ men xanh (trên đồ sứ),
  • Willowed

    Tính từ: trồng liễu; có nhiều liễu,
  • Willowy

    / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng...
  • Willy-nilly

    / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng...
  • Wilshire 5000 Equity Index

    chỉ số 5000 chứng khoán wilshire,
  • Wilson cloud chamber

    buồng sương wilson, buồng đục wilson,
  • Wilson could chamber

    buồng sương, buồng wilson,
  • Wilson electroscope

    tĩnh điện nghiệm wilson,
  • Wilson experiment

    thí nghiệm wilson,
  • Wilson gearbox

    hộp số wilson,
  • Wilt

    / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại...
  • Wilted grape

    nho héo,
  • Wily

    / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Wimble

    / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan...
  • Wimp

    / wimp /, Danh từ: (thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông), don't be such...
  • Wimpish

    / ´wimpiʃ /, tính từ, (thông tục) ứng xử như một người nhút nhát,
  • Wimple

    / wimpl /, Danh từ: khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ...
  • Wimshurst machine

    máy wimshurst, máy wimshurst (phát tĩnh điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top