Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wimple

Mục lục

/wimpl/

Thông dụng

Danh từ

Khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ thời Trung cổ)
Khăn trùm (của nữ tu sĩ)
Chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
Làn sóng

Ngoại động từ

Trùm khăn cho (ai)

Nội động từ

Chảy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
Gợn sóng lăn tăn

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Wimshurst machine

    máy wimshurst, máy wimshurst (phát tĩnh điện),
  • Win

    / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt,...
  • Win-win

    Đôi bên cùng có lợi,
  • Win16

    win16,
  • Win32

    win32,
  • Win32s

    win32s,
  • WinZip

    chương trình winzip,
  • Win hands down (to...)

    thắng dễ dàng,
  • Win of ilium

    cánh xương chậu,
  • Win or lose

    Thành Ngữ:, win or lose, dù thắng hay bại
  • Win tunnel

    ống thử khí động,
  • Wince

    / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt,...
  • Winced

    ,
  • Wincey

    / ´winsi /, Danh từ: vải pha len (để may sơ mi...)
  • Winceyette

    / ¸winsi´et /, Danh từ: vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ,...
  • Winch

    / wint∫ /, Danh từ: (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc...
  • Winch barrel

    tang tời, tang tời,
  • Winch brake

    phanh bện, phanh xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top