Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wimp

Nghe phát âm

Mục lục

/wimp/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông)
Don't be such a wimp!
Đừng có nhút nhát như thế!

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Wimpish

    / ´wimpiʃ /, tính từ, (thông tục) ứng xử như một người nhút nhát,
  • Wimple

    / wimpl /, Danh từ: khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ...
  • Wimshurst machine

    máy wimshurst, máy wimshurst (phát tĩnh điện),
  • Win

    / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt,...
  • Win-win

    Đôi bên cùng có lợi,
  • Win16

    win16,
  • Win32

    win32,
  • Win32s

    win32s,
  • WinZip

    chương trình winzip,
  • Win hands down (to...)

    thắng dễ dàng,
  • Win of ilium

    cánh xương chậu,
  • Win or lose

    Thành Ngữ:, win or lose, dù thắng hay bại
  • Win tunnel

    ống thử khí động,
  • Wince

    / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt,...
  • Winced

    ,
  • Wincey

    / ´winsi /, Danh từ: vải pha len (để may sơ mi...)
  • Winceyette

    / ¸winsi´et /, Danh từ: vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ,...
  • Winch

    / wint∫ /, Danh từ: (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top