Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Womb stone

Y học

sỏi tử cung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wombat

    / ´wɔmbæt /, Danh từ: gấu túi (loài dã thú ở châu uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong...
  • Women

    / ˈwɪmɪn /,
  • Women's lib

    (thông tục) như women's liberation,
  • Women's libber

    Danh từ: ( women'sỵlibber) (thông tục) người đấu tranh cho lý tưởng 'nam nữ bình quyền', người...
  • Women's liberation

    Danh từ: ( women'sỵliberation) nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ...
  • Women's movement

    Danh từ: ( theỵwomen's movement) phong trào giải phóng phụ nữ,
  • Women and children articles shop

    cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em,
  • Womenfolk

    / ´wimin¸fouk /, Danh từ: nữ giới, giới phụ nữ (nhất là phụ nữ thuộc một nhóm, họ, bộ...
  • Won

    / wɔn /,
  • Won't

    (thông tục) (viết tắt) của .will .not:,
  • Wonder

    / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu;...
  • Wonder-story

    Danh từ: chuyện thần kì,
  • Wonder-struck

    / ´wʌndə¸strʌk /, tính từ, kinh ngạc,
  • Wonder-work

    Danh từ: kỳ quan,
  • Wonderful

    / ´wʌndəful /, Tính từ: kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiên, rất...
  • Wonderfully

    Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc...
  • Wondering

    Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top