Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Women and children articles shop

Kinh tế

cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Womenfolk

    / ´wimin¸fouk /, Danh từ: nữ giới, giới phụ nữ (nhất là phụ nữ thuộc một nhóm, họ, bộ...
  • Won

    / wɔn /,
  • Won't

    (thông tục) (viết tắt) của .will .not:,
  • Wonder

    / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu;...
  • Wonder-story

    Danh từ: chuyện thần kì,
  • Wonder-struck

    / ´wʌndə¸strʌk /, tính từ, kinh ngạc,
  • Wonder-work

    Danh từ: kỳ quan,
  • Wonderful

    / ´wʌndəful /, Tính từ: kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiên, rất...
  • Wonderfully

    Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc...
  • Wondering

    Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc,
  • Wonderkid

    Danh từ: thần đồng,
  • Wonderland

    / ´wʌndə¸lænd /, Danh từ: xứ sở thần tiên (vùng đất, nơi đầy những điều kỳ lạ và phi...
  • Wonderment

    / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ...
  • Wondrous

    / ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng...
  • Wondrousness

    / ´wʌndrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ,
  • Wonky

    / ´wɔηki /, Tính từ: yếu, không vững chắc, lung lay, run rẩy, ọp ẹp, què quặt, tàn tật; ốm...
  • Wont

    / wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top