Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wonderful

Mục lục

/´wʌndəful/

Thông dụng

Tính từ

Kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiên
the child's skill is wonderful for his age
tài năng của cậu bé thật là phi thường vào lứa tuổi cậu ta
Rất tốt, đáng thán phục
the weather is wonderful
thời tiết thật là tuyệt vời
she is a wonderful mother
cô ấy là một người mẹ tuyệt vời

Chuyên ngành

Xây dựng

tuyệt diệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
admirable , amazing , astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , brilliant , cool * , divine * , dynamite * , enjoyable , excellent , fabulous , fantastic , fine , groovy * , incredible , magnificent , marvelous , miraculous , outstanding , peachy * , phenomenal , pleasant , pleasing , prime , remarkable , sensational , something else , staggering , startling , strange , stupendous , super , superb , surprising , swell , terrific , too much * , tremendous , unheard-of , wondrous , fantastical , prodigious , unbelievable , divine , glorious , splendid , extraordinary , good , grand , ineffable , lovely , peachy , portentous

Từ trái nghĩa

adjective
bad , lousy , poor , rotten

Xem thêm các từ khác

  • Wonderfully

    Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc...
  • Wondering

    Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc,
  • Wonderkid

    Danh từ: thần đồng,
  • Wonderland

    / ´wʌndə¸lænd /, Danh từ: xứ sở thần tiên (vùng đất, nơi đầy những điều kỳ lạ và phi...
  • Wonderment

    / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ...
  • Wondrous

    / ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng...
  • Wondrousness

    / ´wʌndrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ,
  • Wonky

    / ´wɔηki /, Tính từ: yếu, không vững chắc, lung lay, run rẩy, ọp ẹp, què quặt, tàn tật; ốm...
  • Wont

    / wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh...
  • Wonted

    / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ...
  • Woo

    / wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi,...
  • Woobut

    như woolly-bear,
  • Wood

    / wud /, Danh từ: gỗ (chất có xơ cứng trong thân và cành cây, ngoài có lớp vỏ bọc), củi, loại...
  • Wood's glass

    kính thủy tinh, kính wood,
  • Wood-Burning-Stove Pollution

    Ô nhiễm do bếp củi, loại ô nhiễm không khí do bếp củi cháy thải ra có chứa chất hạt, co, tổng hạt lơ lửng và chất...
  • Wood- cutting

    đốn gỗ [sự đốn gỗ],
  • Wood-and-masonry structure

    kết cấu gỗ đá, kết cấu gỗ gạch,
  • Wood-block

    Danh từ: mộc bản (phiến gỗ để làm các bản khắc), ván (dùng làm sàn), mặt đầu gỗ, mặt...
  • Wood-block flooring

    mặt lát gỗ dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top