- Từ điển Anh - Việt
Wonderful
Mục lục |
/´wʌndəful/
Thông dụng
Tính từ
Kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiên
Rất tốt, đáng thán phục
Chuyên ngành
Xây dựng
tuyệt diệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , amazing , astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , brilliant , cool * , divine * , dynamite * , enjoyable , excellent , fabulous , fantastic , fine , groovy * , incredible , magnificent , marvelous , miraculous , outstanding , peachy * , phenomenal , pleasant , pleasing , prime , remarkable , sensational , something else , staggering , startling , strange , stupendous , super , superb , surprising , swell , terrific , too much * , tremendous , unheard-of , wondrous , fantastical , prodigious , unbelievable , divine , glorious , splendid , extraordinary , good , grand , ineffable , lovely , peachy , portentous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wonderfully
Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc... -
Wondering
Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, -
Wonderkid
Danh từ: thần đồng, -
Wonderland
/ ´wʌndə¸lænd /, Danh từ: xứ sở thần tiên (vùng đất, nơi đầy những điều kỳ lạ và phi... -
Wonderment
/ ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ... -
Wonders
, -
Wondrous
/ ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng... -
Wondrousness
/ ´wʌndrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ, -
Wonky
/ ´wɔηki /, Tính từ: yếu, không vững chắc, lung lay, run rẩy, ọp ẹp, què quặt, tàn tật; ốm... -
Wont
/ wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh... -
Wonted
/ ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ... -
Woo
/ wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi,... -
Woobut
như woolly-bear, -
Wood
/ wud /, Danh từ: gỗ (chất có xơ cứng trong thân và cành cây, ngoài có lớp vỏ bọc), củi, loại... -
Wood's glass
kính thủy tinh, kính wood, -
Wood-Burning-Stove Pollution
Ô nhiễm do bếp củi, loại ô nhiễm không khí do bếp củi cháy thải ra có chứa chất hạt, co, tổng hạt lơ lửng và chất... -
Wood- cutting
đốn gỗ [sự đốn gỗ], -
Wood-and-masonry structure
kết cấu gỗ đá, kết cấu gỗ gạch, -
Wood-block
Danh từ: mộc bản (phiến gỗ để làm các bản khắc), ván (dùng làm sàn), mặt đầu gỗ, mặt... -
Wood-block flooring
mặt lát gỗ dựng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.