Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Women's liberation

Thông dụng

Cách viết khác Women'sỵLib

Danh từ

( Women'sỵLiberation) nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và (kinh tế) của phụ nữ ngang với nam giới)

Xem thêm các từ khác

  • Women's movement

    Danh từ: ( theỵwomen's movement) phong trào giải phóng phụ nữ,
  • Women and children articles shop

    cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em,
  • Womenfolk

    / ´wimin¸fouk /, Danh từ: nữ giới, giới phụ nữ (nhất là phụ nữ thuộc một nhóm, họ, bộ...
  • Won

    / wɔn /,
  • Won't

    (thông tục) (viết tắt) của .will .not:,
  • Wonder

    / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu;...
  • Wonder-story

    Danh từ: chuyện thần kì,
  • Wonder-struck

    / ´wʌndə¸strʌk /, tính từ, kinh ngạc,
  • Wonder-work

    Danh từ: kỳ quan,
  • Wonderful

    / ´wʌndəful /, Tính từ: kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiên, rất...
  • Wonderfully

    Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc...
  • Wondering

    Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc,
  • Wonderkid

    Danh từ: thần đồng,
  • Wonderland

    / ´wʌndə¸lænd /, Danh từ: xứ sở thần tiên (vùng đất, nơi đầy những điều kỳ lạ và phi...
  • Wonderment

    / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ...
  • Wondrous

    / ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng...
  • Wondrousness

    / ´wʌndrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top