Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wont

Nghe phát âm

Mục lục

/wount/

Thông dụng

Tính từ

( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì
he was wont to give lengthy speeches
anh ta có thói quen nói dài dòng

Danh từ

Tập quán, thói quen
it is his wont to smoke after dinner
nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accustomed , given , inclined , used , used to , habituated , custom , habit , likely , manner , practice , tradition , usage , use
noun
consuetude , habit , habitude , manner , practice , praxis , usage , usance , use , way
verb
condition , habituate , inure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top