Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woodland

Mục lục

/´wudlənd/

Thông dụng

Danh từ

Miền rừng, vùng rừng
( định ngữ) (thuộc) rừng
woodland choir
chim chóc

Chuyên ngành

Xây dựng

khoảng rừng
ô rừng
vành rừng
vùng rừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
copse , forest , grove , timberland , weald

Xem thêm các từ khác

  • Woodland scenery

    phong cảnh rừng,
  • Woodland soil

    đất rừng,
  • Woodlander

    Danh từ: người ở miền rừng,
  • Woodless

    / ´wudlis /, tính từ, không có rừng,
  • Woodman

    / ´wudmən /, Danh từ, số nhiều woodmen: người đẵn gỗ; tiều phu, nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng,...
  • Woodman's ax

    búa rìu,
  • Woodnaphtha

    rượu chưng gỗ, rượu metylic,
  • Woodpecker

    / ´wud¸pekə /, Danh từ: (động vật học) chim gõ kiến,
  • Woodpecker hole

    lỗ kẹp cáp (khoan),
  • Woodpile

    / ´wud¸pail /, Danh từ: Đống gỗ, Xây dựng: đống gỗ,
  • Woodprint

    như woodcut,
  • Woodpulp

    bột gỗ (làm giấy),
  • Woodruff key

    then woodruff, chốt cờ la vét, chốt woodruff, chốt woodruff (hình bán nguyệt), lò xo đĩa, lò xo lá, then bán mguyệt,
  • Woodruff key cutter

    dao phay rãnh then bán nguyệt,
  • Woods

    ,
  • Woodshed

    / ´wud¸ʃed /, Danh từ: lều chứa củi, Kỹ thuật chung: lều chứa...
  • Woodside

    Danh từ: bìa rừng,
  • Woodsman

    / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack...
  • Woodsy

    / ´wudsi /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) rừng, Ở rừng, Môi trường:...
  • Woodwind

    / ´wud¸wind /, Danh từ: các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc, người chơi các nhạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top