Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copse

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔps/

Thông dụng

Danh từ

(như) coppice

Ngoại động từ

Gây bãi cây nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boscage , bosk , brushwood , coppice , grove , thicket

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Copsy

    Tính từ: có nhiều bãi cây nhỏ,
  • Copt

    / ´kɔpt /, Danh từ: thành viên trong giáo hội thiên chúa cổ a rập,
  • Copter

    / ´kɔptə /, danh từ, (thông tục) máy bay lên thẳng,
  • Coptic

    / ´kɔptik /, Danh từ: ngôn ngữ phổ biến trong giáo hội ai cập,
  • Copula

    / ´kɔpjulə /, Danh từ: hệ từ, (giải phẫu) bộ phận nối (như) xương, dây chằng, sụn, (âm nhạc)...
  • Copulate

    / ´kɔpju¸leit /, Nội động từ: giao cấu, giao hợp, Từ đồng nghĩa:...
  • Copulation

    / ¸kɔpju´leiʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp, Y...
  • Copulation plug

    nút âm đạo,
  • Copulationplug

    nút âm đạo,
  • Copulative

    / ´kɔpjulətiv /, Tính từ: Đế nối, (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ...
  • Copulatively

    Phó từ: nối tiếp,
  • Copulatory

    Tính từ: (giải phẫu) để giao cấu,
  • Copunctal

    Toán & tin: có một điểm chung,
  • Copusculum

    tiểu thể,
  • Copusculum triticeum

    sụnthóc,
  • Copy

    / 'kɔpi /, Danh từ: bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng...
  • Copy-book

    / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top