Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worm screw

Kỹ thuật chung

trục vít
indexing worm screw
trục vít chia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Worm segment

    đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Worm shaft

    trục vít, vít vô tận, trục vít, guồng xoắn, trục vít, guồng xoắn,
  • Worm thread

    ren trục vít, ren vít, ren trục vít, ren vít, british and sharpe worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe
  • Worm thread milling machine

    máy phay trục vít,
  • Worm thread rolling machine

    máy cán trục vít,
  • Worm wheel

    bánh vít vô tận, Điện: bánh kề (trục vít), Kỹ thuật chung: bánh...
  • Worm wheel cutting

    sự cắt bánh vít,
  • Worm wheel generating machine

    máy cắt bánh vít,
  • Worm wheel hopping machine

    máy phay lăn bánh vít,
  • Wormed

    ,
  • Wormian bone

    xương thóp sọ,
  • Wormianbone

    xương thóp sọ,
  • Worms

    ,
  • Wormwood

    / ´wə:m¸wud /, Danh từ: (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (cây rừng có vị đắng,...
  • Wormy

    / ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn,...
  • Wormy wood

    gỗ mọt, gỗ sâu,
  • Worn

    / ´wɔ:n /, Động tính từ: quá khứ của wear, Tính từ: mòn, hỏng...
  • Worn-out

    / ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt...
  • Worn-out journal

    ngõng đã mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top