Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wormwood

Mục lục

/´wə:m¸wud/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (cây rừng có vị đắng, dùng làm một số rượu)
(nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục

Chuyên ngành

Kinh tế

tảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wormy

    / ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn,...
  • Wormy wood

    gỗ mọt, gỗ sâu,
  • Worn

    / ´wɔ:n /, Động tính từ: quá khứ của wear, Tính từ: mòn, hỏng...
  • Worn-out

    / ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt...
  • Worn-out journal

    ngõng đã mòn,
  • Worn-out surface

    mặt mài mòn, mặt mòn, mặt mòn,
  • Worn-out thread

    ren mòn,
  • Worn bit

    mũi khoan bị mòn (kỹ thuật khoan sâu),
  • Worn coinage

    tiền đúc bị mòn,
  • Worn down plain

    bán bình nguyên, đồng bằng mài mòn,
  • Worn out

    Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered...
  • Worn out (wear)

    bị mòn,
  • Worn pavement

    mặt đường bị mòn,
  • Worn wheel tyre

    vành bánh xe đã sử dụng,
  • Worried

    / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ:...
  • Worriedly

    Phó từ: bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng,
  • Worrier

    / ´wʌriə /, danh từ, người hay lo lắng, don't be such a worrier!, Đừng quá lo lắng như thế nữa!,
  • Worriment

    / ´wʌrimənt /, Danh từ: sự lo lắng, Điều lo nghĩ,
  • Worrisome

    / ´wʌrisəm /, Tính từ: gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top