Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worn bit

Xây dựng

mũi khoan bị mòn (kỹ thuật khoan sâu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Worn coinage

    tiền đúc bị mòn,
  • Worn down plain

    bán bình nguyên, đồng bằng mài mòn,
  • Worn out

    Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered...
  • Worn out (wear)

    bị mòn,
  • Worn pavement

    mặt đường bị mòn,
  • Worn wheel tyre

    vành bánh xe đã sử dụng,
  • Worried

    / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ:...
  • Worriedly

    Phó từ: bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng,
  • Worrier

    / ´wʌriə /, danh từ, người hay lo lắng, don't be such a worrier!, Đừng quá lo lắng như thế nữa!,
  • Worriment

    / ´wʌrimənt /, Danh từ: sự lo lắng, Điều lo nghĩ,
  • Worrisome

    / ´wʌrisəm /, Tính từ: gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền, Từ...
  • Worry

    / 'wʌri /, Danh từ: tình trạng bị quấy rầy; sự lo lắng, sự lo nghĩ, Điều gây ra lo lắng, nguyên...
  • Worry-free

    thảnh thơi,
  • Worrying

    / ´wʌriiη /, tính từ, gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ, nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ, worrying problems, những vấn đề gây lo...
  • Worse

    Tính từ (từ ở cấp .so sánh của .bad): ( + than something/doing something) xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn,...
  • Worse luck!

    Thành Ngữ:, worse luck !, (thông tục) bất hạnh, đáng tiếc (như) một lời bình luận về cái gì...
  • Worsen

    / ´wə:sən /, Ngoại động từ: làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn, (thông tục) thắng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top