Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worsening in the balance of payments

Kinh tế

tình trạng tệ hại thêm của cán cân thanh toán

Xem thêm các từ khác

  • Worship

    / ˈwɜrʃɪp /, Danh từ: (tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình...
  • Worshiper

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như worshipper,
  • Worshipful

    Tính từ: tỏ ra tôn sùng, tỏ ra kính trọng và yêu quí; cảm thấy tôn sùng, cảm thấy kính trọng...
  • Worshipper

    / ´wə:ʃipə /, danh từ, (tôn giáo) người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái,
  • Worst

    / wə:st /, Tính từ ( cấp .so sánh cao nhất của .bad): xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, không đáng...
  • Worst-case projection

    dự trắc trong trường hợp xấu nhất,
  • Worst case

    trường hợp xấu nhất,
  • Worst quality

    hạng bét,
  • Worsted

    / ´wustid /, Danh từ: sợi len xe; vải làm bằng sợi len xe,
  • Worsted suiting

    sợi chải kỹ,
  • Worsted yarn

    sợi chải kỹ, sợi đã chải, sợi len chải kỹ,
  • Wort

    / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ,...
  • Wort cooler

    máy làm lạnh dịch đường (để lên men bia), máy lạnh nhanh dịch đường, thiết bị làm lạnh nước hoa quả,
  • Wort cooling

    sự làm nguội nước hoa quả,
  • Wort copper

    nồi nấu dịch quả,
  • Wort cylinder

    thùng chứa nước quả (lên men),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top