- Từ điển Anh - Việt
Worst
Mục lục |
/wə:st/
Thông dụng
Tính từ ( cấp .so sánh cao nhất của .bad)
Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, không đáng mong muốn nhất, không thích hợp nhất...
Độc ác nhất
Nghiêm trọng nhất
(y học) ốm yếu nhất
Phó từ
Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất
Danh từ
( theỵworst) phần, tình trạng, sự kiện, khả năng... xấu nhất, tệ nhất
Thời kỳ xấu nhất, thời kỳ dữ dội nhất, thời kỳ găng nhất
Sự thua kém
Ngoại động từ
Đánh bại (ai) trong một cuốc chiến đấu, thi đua
Cấu trúc từ
One's own worst enemy
at (the) worst
- nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất
do your worst
- thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)
get the worst of it
- bị đánh bại, bị thua, thất bại
if the worst comes to the worst
- trong trường hợp xấu nhất
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , best , conquer , master , overcome , prevail against , rout , subdue , subjugate , surmount , triumph over , vanquish
adjective
- bad , inferior , least , lowest , unfavorable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Worst-case projection
dự trắc trong trường hợp xấu nhất, -
Worst case
trường hợp xấu nhất, -
Worst quality
hạng bét, -
Worsted
/ ´wustid /, Danh từ: sợi len xe; vải làm bằng sợi len xe, -
Worsted suiting
sợi chải kỹ, -
Worsted yarn
sợi chải kỹ, sợi đã chải, sợi len chải kỹ, -
Worsting
, -
Wort
/ wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ,... -
Wort cooler
máy làm lạnh dịch đường (để lên men bia), máy lạnh nhanh dịch đường, thiết bị làm lạnh nước hoa quả, -
Wort cooling
sự làm nguội nước hoa quả, -
Wort copper
nồi nấu dịch quả, -
Wort cylinder
thùng chứa nước quả (lên men), -
Wort feed apparatus
thiết bị tiết dịch lên men, -
Wort pump
bơm dịch men, bơm dịch nha, -
Worth
/ wɜrθ /, Tính từ: Đáng giá, có một giá trị nào đó, Đáng, bõ công (có thể đem lại đền... -
Worth-while
/ /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng... -
Worth buying
đáng mua, -
Worth it
Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời... -
Worth of a game
giá của trò chơi, -
Worth one's/its weight in gold
Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.