Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wound and vein retractors

Y Sinh

Banh huyết quản và vết thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wound core

    lõi cuốn dây, lõi xoắn, lõi cuộn, cut-wound core, lõi cuộn cắt
  • Wound diphtheria

    bạch hầu vết thương,
  • Wound dystrophy

    loạndưỡng vết thương,
  • Wound motor

    động cơ quấn dây,
  • Wound onto the beam

    được quấn lên trục sợi dọc,
  • Wound rotor

    rôto cuộn cảm ứng, rôto cuốn dây, rôto dây quấn, rôto quấn dây, wound-rotor motor, động cơ rôto dây quấn, phase-wound rotor...
  • Wound stator

    stato quấn dây, wound-stator motor, động cơ stato quấn dây
  • Woundable

    / ´wundəbl /, tính từ, dễ bị thương, có thể bị thương, (nghĩa bóng) dễ bị tổn thương, dễ chạm tự ái, dễ xúc phạm,...
  • Wounded

    / 'wuːndid /, Tính từ: bị thương, (nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm, Danh...
  • Wounds

    ,
  • Wove

    / wi:v /, Kỹ thuật chung: sự nhăn,
  • Wove paper

    giấy nhăn,
  • Woven

    / ˈwoʊvən /,
  • Woven-wire

    vải lưới dệt,
  • Woven-wire fabric

    lưới dệt,
  • Woven-wire reinforcement

    cốt thép lưới dệt,
  • Woven canvas tyre

    lốp xe bố,
  • Woven carpet

    tấm thảm dệt, thảm vải, lớp đệm vải,
  • Woven fabric

    vải dệt thoi, khăn mặt, hàng dệt, quần áo, tấm vải, vải dệt,
  • Woven fabric belt

    băng vải dệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top