Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woven-wire

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

vải lưới dệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Woven-wire fabric

    lưới dệt,
  • Woven-wire reinforcement

    cốt thép lưới dệt,
  • Woven canvas tyre

    lốp xe bố,
  • Woven carpet

    tấm thảm dệt, thảm vải, lớp đệm vải,
  • Woven fabric

    vải dệt thoi, khăn mặt, hàng dệt, quần áo, tấm vải, vải dệt,
  • Woven fabric belt

    băng vải dệt,
  • Woven geotextile

    vải địa kỹ thuật kiểu dệt,
  • Woven mesh

    lưới đan (kiểu phên),
  • Woven reinforcing mesh

    lưới cốt đan,
  • Woven ware

    sản phẩm dệt, hàng dệt,
  • Woven wire

    lưới đan, lưới đan bằng kim loại,
  • Woven wire fabric

    lưới đan (bằng) kim loại (để vữa bám), lưới thép (để vữa bám),
  • Wow

    / wau /, Danh từ: thành công rất lớn, thành tựu không chê được, Thán từ:...
  • Wow and flutter

    méo do tốc độ thay đổi, méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm),
  • Wowser

    / ´wauzə /, Danh từ: ( uc) người cuồng đạo ( thanh giáo),
  • Wpb

    viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket),
  • Wpm

    viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • Wrack

    / ræk /, Danh từ: (thực vật học) tảo va-rếch (tảo biển mọc ở bờ biển hoặc bị sóng ném...
  • Wraith

    / reiθ /, Danh từ: ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc...
  • Wrangle

    / ræηgl /, Danh từ: cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top