Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wounded

Mục lục

/'wuːndid/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Bị thương
(nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm

Danh từ

( theỵwounded) những người bị thương
the hospital was full of the sick and wounded
bệnh viện đầy những người ốm đau và bị thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top