Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wreck buoy

Hóa học & vật liệu

phao trôi dạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wreckage

    / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh...
  • Wreckage value

    giá trị còn lại của xác tàu bị nạn,
  • Wrecker

    / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ...
  • Wrecker truck

    xe tải cứu hộ, xe chở xe bị tai nạn,
  • Wrecking

    / ´rekiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy, Kỹ...
  • Wrecking ball

    quả văng,
  • Wrecking crane

    cần cẩu sửa chữa, cần cẩu trục vớt,
  • Wrecking party

    đội cứu tàu đắm,
  • Wrecking train

    đoàn tàu cứu viện,
  • Wrecking tug

    tàu kéo cứu hộ,
  • Wrecks

    ,
  • Wren

    / ren /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn),...
  • Wrench

    / rentʃ /, Danh từ: sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt...
  • Wrench, Allen

    chìa vặn allen lục giác,
  • Wrench, Rail anchor

    chìa vặn phòng xô,
  • Wrench, Track

    chìa vặn đường,
  • Wrench, box-end

    chìa khóa ống,
  • Wrench, closed end

    chìa khóa miệng kín, chìa khóa kín miệng,
  • Wrench, pipe

    mỏ lết mở ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top