Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wreck

Mục lục

/rek/

Thông dụng

Danh từ

Sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ
the storm caused many wrecks
cơn bão đã gây nhiều tàn phá
to go to wreck
sụp đổ, đổ nát
the wreck of his hopes
sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó
Vật đổ nát; gạch vụn
to search the corpses among the wrecks
tìm xác chết trong đống gạch vụn
(hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm
Vật trôi giạt
shores are strewn with wrecks
bờ biển đầy những vật trôi giạt
Người suy nhược, người tàn phế
he is the wreck of his former self
nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa

Ngoại động từ

Làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to wreck someone's hope
làm sụp đổ hy vọng của ai
to wreck a plan
làm thất bại một kế hoạch
(hàng hải) làm đắm (tàu)
Lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà)

Nội động từ

Bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...)
Đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu)
Bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

hình thái từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

tàu thủy hỏng
trật bánh nghiêm trọng

Xây dựng

hớt váng

Kỹ thuật chung

hớt bọt
dỡ
sự cố
sự hư hỏng
tai nạn

Kinh tế

chìm tàu
đồ trôi dạt
đồ trôi giạt
hàng hóa của tàu chìm
hàng hóa được cứu hộ
sự đắm tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
collapse , crash , crate , debacle , debris , derelict , destruction , devastation , disruption , fender bender * , heap * , hulk * , jalopy * , junk * , junker , litter , mess , pile-up , rear-ender , relic , ruin , ruins , shipwreck , smashup * , total * , waste , wreckage , bane , havoc , ruination , undoing , wrack , smash , smashup , breakdown , rubble
verb
bash , batter , beach , break , capsize , crack up * , crash , cripple , dash , decimate , demolish , devastate , dilapidate , disable , do in * , efface , founder , impair , injure , mangle , mar , mess up * , pile up * , put out of commission , ravage , raze , run aground , sabotage , scuttle , shatter , shipwreck , sink , smash , smash up , spoil , strand , subvert , take apart , take out , tear up , torpedo * , total * , trash * , undermine , vandalize , wrack * , wrack up , bankrupt , break down , cross up , finish , ruin , torpedo , undo , wash up , wrack , dismantle , dynamite , knock down , level , pull down , pulverize , tear down , clunker , collapse , damage , destroy , destruction , devastation , hulk , jalopy , junker , pileup , ruins , smashup , total

Từ trái nghĩa

noun
creation
verb
build , create , repair

Xem thêm các từ khác

  • Wreck buoy

    phao trôi dạt,
  • Wreckage

    / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh...
  • Wreckage value

    giá trị còn lại của xác tàu bị nạn,
  • Wrecker

    / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ...
  • Wrecker truck

    xe tải cứu hộ, xe chở xe bị tai nạn,
  • Wrecking

    / ´rekiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy, Kỹ...
  • Wrecking ball

    quả văng,
  • Wrecking crane

    cần cẩu sửa chữa, cần cẩu trục vớt,
  • Wrecking party

    đội cứu tàu đắm,
  • Wrecking train

    đoàn tàu cứu viện,
  • Wrecking tug

    tàu kéo cứu hộ,
  • Wrecks

    ,
  • Wren

    / ren /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn),...
  • Wrench

    / rentʃ /, Danh từ: sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt...
  • Wrench, Allen

    chìa vặn allen lục giác,
  • Wrench, Rail anchor

    chìa vặn phòng xô,
  • Wrench, Track

    chìa vặn đường,
  • Wrench, box-end

    chìa khóa ống,
  • Wrench, closed end

    chìa khóa miệng kín, chìa khóa kín miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top