Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Write tape

Điện tử & viễn thông

bảng ghi

Xem thêm các từ khác

  • Write through

    ghi thẳng,
  • Write time

    thời gian ghi,
  • Write up

    bút toán tăng, ghi nâng cao, ghi tăng lên, ghi tăng lên (giá trị của sổ sách), nâng cao lên,
  • Write verification

    sự kiểm chứng ghi,
  • Writer

    / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người...
  • Writer's cramp

    Danh từ: sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều),
  • Writer of standards

    tác giả của chuẩn, người viết chuẩn,
  • Writers cramp

    (chứng) co cơ khi viết,
  • Writes

    ghi,
  • Writhe

    Danh từ: sự quặn đau, sự quằn quại, sự dằn vặt, sự đau khổ, sự uất ức, tình trạng chịu...
  • Writing

    / ´raitiη /, Danh từ, số nhiều writings: sự viết; sự viết văn (nhất là sách), chữ viết (viết...
  • Writing-cabinet

    Danh từ: văn phòng,
  • Writing-case

    Danh từ: túi đựng đồ viết lách,
  • Writing-desk

    Danh từ: bàn viết, bàn giấy,
  • Writing-ink

    Danh từ: mực viết,
  • Writing-paper

    Danh từ: giấy viết thư,
  • Writing-table

    Danh từ: bàn viết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top