Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Writer

Mục lục

/'raitə/

Thông dụng

Danh từ

Người viết (đang viết hay đã viết một cái gì)
the writer of this letter
người viết bức thư này
Người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó)
a neat writer
một người viết chữ rành mạch
good writer
người viết chữ tốt
Nhà văn; tác giả
Người thư ký
Sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
French writer
sách dạy viết tiếng Pháp

Cấu trúc từ

Writer's cramp
Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bộ ghi

Kinh tế

người bán
option writer
người bán quyền chọn
put writer
Người bán hợp đồng Put option
ratio writer
người bán (quyền chọn) theo tỷ số
người bảo hiểm
người ký phát
covered writer
người ký phát có bảo chứng
option writer
người ký phát quyền chọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
author , biographer , columnist , contributor , correspondent , critic , dramatist , editor , essayist , freelancer , ghostwriter , journalist , newspaper person , novelist , person of letters , poet , reporter , screenwriter , scribbler , scribe , scripter , stenographer , stringer , wordsmith , amanuensis , calligrapher , clerk , composer , copyist , fabulist , hack , lyricist , penman , playwright , reviewer , scrivener , secretary

Từ trái nghĩa

noun
reader

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top