Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Y-amplifier

Mục lục

/wai'æmplifaiə/

Điện

bộ khuếch đại Y

Điện lạnh

bộ khuếch đại học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Y-axis

    / wai 'æksis /, Danh từ: (toán học) trục tung, trục y, trục ngang của máy bay, trục tung độ,
  • Y-belt

    dây đai dạng chữ y (dây đai an toàn cho em bé),
  • Y-bend

    ống chữ y,
  • Y-branch

    / wai'brɑ:ntʃ /, Kỹ thuật chung: chạc ba, ống chữ t lệch, ống nối chữ y, y-branch fitting, khuỷu...
  • Y-branch fitting

    khuỷu ống, chạc ba, khuỷu nối ống chạc ba, chạc ba, khuỷu ống,
  • Y-class insulation

    các điện cấp y, cách điện cấp y,
  • Y-connected

    mạch đấu hình y, mạch đấu sao,
  • Y-connection

    / ´waikə¸nekʃən /, Kỹ thuật chung: mạch đấu sao, sự mắc chữ y,
  • Y-coupler

    / wai'kʌplə /, bộ ghép chữ y,
  • Y-datum line

    tuyến dữ liệu y,
  • Y-deflection

    sự lái tia dọc,
  • Y-delta starter

    bộ khởi động y-tam giác, bộ khởi động sao-tam giác,
  • Y-delta transformation

    sự chuyển đổi tam giác-sao, sự chuyển đổi pi-t, sự chuyển đổi sao-tam giác,
  • Y-direction

    hướng trục y,
  • Y-disk

    / wai-disk /, đĩa y,
  • Y-efficiency

    hiệu quả y,
  • Y-frame

    khung chữ y,
  • Y-fronts

    / waifrʌnts /,
  • Y-intercept

    mặt phẳng y, hệ số chặn y,
  • Y-joint

    khớp nối chữ y, nối hàn ba ngả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top