Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Y joint

Mục lục

Cơ khí & công trình

khớp nối hình chữ Y

Kỹ thuật chung

mối nối chữ y

Xem thêm các từ khác

  • Y junction

    nút ngã ba,
  • Y level

    góc nhìn thiên văn y,
  • Y network

    mạng ba nhánh, mạch chữ y, mạng sao ba nhánh, mạng chữ y,
  • Y shaped

    hình y, có hình nạng,
  • Y track

    tam giác quay,
  • Ya

    Thông Dụng:,
  • Yaching

    môn đua thuyền buồm, sự đithuyền buồm,
  • Yacht

    / jɔt /, Danh từ: thuyền yat, thuyền buồm nhẹ, du thuyền, Nội động từ:...
  • Yacht-club

    / 'jɔtklʌb /, Danh từ: hội du thuyền, câu lạc bộ du thuyền, nhà đua thuyền,
  • Yacht-race

    / 'jɔtreis /, Danh từ: Đua thuyền buồm,
  • Yacht insurance

    bảo hiểm du thuyền,
  • Yachter

    vận động viên đua thuyền buồm,
  • Yachting

    / 'jɔtiη /, Danh từ: môn du thuyền,
  • Yachtman

    người đi thuyền buồm,
  • Yachtsman

    / 'jɔtsmən /, Danh từ: người chơi môn du thuyền,
  • Yachtsmanship

    / 'jɔtsmən∫ip /, danh từ, thuật lái thuyền buồm, thuật du thuyền,
  • Yack

    / jæk /, Danh từ: lối nói chuyện ba hoa, Động từ: ba hoa, khoác lác,...
  • Yackety-yack

    / ¸jækiti-jæk /, Danh từ: tính ba hoa, tính khoác lác,
  • Yaffil

    / 'jæfl /, Danh từ: (động vật học) chim gõ kiến xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top