Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yachting

Mục lục

/'jɔtiη/

Thông dụng

Danh từ

Môn du thuyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yachtman

    người đi thuyền buồm,
  • Yachtsman

    / 'jɔtsmən /, Danh từ: người chơi môn du thuyền,
  • Yachtsmanship

    / 'jɔtsmən∫ip /, danh từ, thuật lái thuyền buồm, thuật du thuyền,
  • Yack

    / jæk /, Danh từ: lối nói chuyện ba hoa, Động từ: ba hoa, khoác lác,...
  • Yackety-yack

    / ¸jækiti-jæk /, Danh từ: tính ba hoa, tính khoác lác,
  • Yaffil

    / 'jæfl /, Danh từ: (động vật học) chim gõ kiến xanh,
  • Yaffle

    / 'jæfl /, như yaffil,
  • Yagi-Uda antenna

    ăng ten yagi-uda,
  • Yagi antenna

    ăng ten yagi, ăng tenyagi,
  • Yah

    / jɑ: /, Thán từ: Ái!, úi chà chà!,
  • Yahoo

    / jə'hu: /, Danh từ: iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " những cuộc du hành...
  • Yahourth

    sữachua,
  • Yak

    / jæk /, Danh từ: (động vật học) bò tây tạng, Từ đồng nghĩa:...
  • Yale

    / jæk /, Danh từ: khoá tự động mỹ,
  • Yale lock

    Danh từ: Ổ khoá hình ống, khóa biểu xi lanh,
  • Yam

    / jæm /, Danh từ: (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang,
  • Yam bean

    Danh từ: củ đậu (miền bắc), củ sắn nước (miền nam),
  • Yammer

    / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top