Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yack

Mục lục

/jæk/

Thông dụng

Danh từ

Lối nói chuyện ba hoa

Động từ

Ba hoa, khoác lác
Peter kept yacking about his birthday
Peter mãi khoác lác về sinh nhật của mình

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

luyên thuyên

Xem thêm các từ khác

  • Yackety-yack

    / ¸jækiti-jæk /, Danh từ: tính ba hoa, tính khoác lác,
  • Yaffil

    / 'jæfl /, Danh từ: (động vật học) chim gõ kiến xanh,
  • Yaffle

    / 'jæfl /, như yaffil,
  • Yagi-Uda antenna

    ăng ten yagi-uda,
  • Yagi antenna

    ăng ten yagi, ăng tenyagi,
  • Yah

    / jɑ: /, Thán từ: Ái!, úi chà chà!,
  • Yahoo

    / jə'hu: /, Danh từ: iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " những cuộc du hành...
  • Yahourth

    sữachua,
  • Yak

    / jæk /, Danh từ: (động vật học) bò tây tạng, Từ đồng nghĩa:...
  • Yale

    / jæk /, Danh từ: khoá tự động mỹ,
  • Yale lock

    Danh từ: Ổ khoá hình ống, khóa biểu xi lanh,
  • Yam

    / jæm /, Danh từ: (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang,
  • Yam bean

    Danh từ: củ đậu (miền bắc), củ sắn nước (miền nam),
  • Yammer

    / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ:...
  • Yang

    / jæɳ /, Danh từ: dương (trong thuyết Âm dương của trung quốc),
  • Yang-Mills field

    trường yang-mills,
  • Yang-Mills theory

    lý thuyết yang-mills,
  • Yank

    / jæɳk /, Danh từ: cú kéo mạnh, cú giật mạnh, Động từ: (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top