Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yegg

Mục lục

/jeg/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ trộm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yeggman

    / 'jegmən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) yegg,
  • Yegurt

    sữachua,
  • Yeild line method

    phương pháp đường chảy dẻo,
  • Yeild point

    giơi hạn chảy,
  • Yeild point stress of prestressing steel

    Ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực,
  • Yeilding of foundation

    sự lún của móng,
  • Yeki

    bệnh dịch hạch,
  • Yeld

    / jeld /, tính từ, không đẻ, nân, xổi, (nói về bò) không có sữa,
  • Yelk

    / yelk /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk,
  • Yell

    / jel /, Danh từ: sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng...
  • Yelled

    ,
  • Yellow

    / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied),...
  • Yellow-Boy

    hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam...
  • Yellow-bellied

    / 'jelo(u) belid /, tính từ, (từ lóng) nhút nhát,
  • Yellow-bird

    / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • Yellow-dog fund

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật,
  • Yellow-fin tuna

    cá ngừ vây vàng,
  • Yellow-hammer

    / 'jelou'hæmə /, Danh từ: chim cổ vàng,
  • Yellow Book

    ấn phẩm mang tựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top