Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yelp

Mục lục

/jelp/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng kêu ăng ẳng của chó

Nội động từ

Kêu ăng ẳng

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
bark , hoot , howl , screech , yap , yip , yowl
verb
squeal , yap , yawp , yip
noun
squeal , yap , yawp , yip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yelped

    ,
  • Yemen

    yemen, officially the republic of yemen (arabic: الجمهورية اليمنية), is a middle eastern country located on the arabian peninsula in southwest...
  • Yen

    / jen /, Danh từ: Đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự...
  • Yen's-plummet

    sự sụt giá của đồng yên nhật,
  • Yen-denominated

    được tính bằng đồng yên,
  • Yen-shee

    / 'jen∫i /, Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin,
  • Yen at a low rate

    đồng yên nhật xuống giá,
  • Yen base investment

    đầu tư tính bằng yên nhật,
  • Yen bond

    trái phiếu yên,
  • Yen mark

    ký hiệu yên,
  • Yen sign

    dấu sổ sau,
  • Yeoman

    / 'joumæn /, Danh từ: người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ, kỵ binh nghĩa...
  • Yeoman of signals

    người đánh tín hiệu (hải quân), nhân viên báo hiệu,
  • Yeomanry

    / 'joumənri /, Danh từ: tầng lớp tiểu điền chủ, (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng,
  • Yes

    / jes /, thán từ, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, verb,
  • Yes, please

    Thành Ngữ:, yes , please, tôi chấp nhận và biết ơn (dùng (như) một phép lịch sự để chấp nhận...
  • Yes-man

    / 'jesmæn /, Danh từ: (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải,
  • Yes/No

    có/không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top