Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoot

Nghe phát âm

Mục lục

/hu:t/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cú kêu
Tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
Tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
Don't care a hoot
(từ lóng) đếch cần, cóc cần
not worth a hoot
không đáng một trinh

Nội động từ

Kêu (cú)
La hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
Rúc lên (còi ô tô...)

Ngoại động từ

La hét phản đối; huýt sáo chế giễu
to hoot someone out (off, away)
huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
to hoot someone down
huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boo , catcall , heckle , hiss , howl , jeer , razz * , scoff at , scorn , scream , shout down , whistle , criticize , denounce , deride , execrate , raspberry , razz , shout , sound , taunt , ululate , utter , whoop , yowl
noun
boo , catcall , absurdity , iota , jot , ounce , shred , whit

Xem thêm các từ khác

  • Hooted

    ,
  • Hootenanny

    / ´hu:tə¸næni /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian có khán...
  • Hooter

    / ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô,
  • Hoots

    Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • Hoove

    Danh từ: (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)
  • Hoover

    / ´hu:və /, Danh từ: máy hút bụi, Ngoại động từ: làm sạch bằng...
  • Hooves

    / huvz /,
  • Hop

    / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ:...
  • Hop, step and jump

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước,
  • Hop-bind

    như hop-bine,
  • Hop-bine

    / ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,
  • Hop-field

    Danh từ: cánh đồng trồng hublông,
  • Hop-garden

    Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông,
  • Hop-o'-my-thumb

    Danh từ: chú lùn,
  • Hop-picker

    / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • Hop-pillow

    / ´hɔp¸pilou /, danh từ, gối nhồi hublông (để dễ ngủ),
  • Hop-pocket

    / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • Hop-pole

    Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • Hop-yard

    như hop-garden,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top