Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squeal

Nghe phát âm

Mục lục

/skwi:l/

Thông dụng

Danh từ

Sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn)
Tiếng eng éc (lợn)

Nội động từ

Kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
(từ lóng) phản đối (đóng thuế...)
mách lẻo, hớt lẻo, chỉ điểm, cáo mật

Ngoại động từ

Kêu ré lên, thét lên
he squeal the words out
nó thét to những tiếng ấy lên
to make somebody squeal
(từ lóng) tống tiền ai

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tiếng rít (thiếu bôi trơn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
bleat , cheep , creak , grate , howl , peep , rasp , scream , scream bloody murder , screech , shout , shriek , shrill , squawk , wail , yelp , yip , yowl
verb
betray , blab * , complain , protest , rat on , sell down the river , sing * , snitch * , squawk * , talk , tattle , tattletale * , tell , yap , yawp , yip , tip , (slang) tell , blab , confess , cry , fink , howl , inform , oink , rat , scream , shriek , shrill , sing , snitch , yell
noun
yap , yawp , yip

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide

Xem thêm các từ khác

  • Squealer

    / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ...
  • Squealing

    sự tạo tiếng danh, tiếng hú giao thoa,
  • Squeamish

    / ´skwi:miʃ /, Tính từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực,...
  • Squeamishly

    Phó từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng,...
  • Squeamishness

    / ´skwi:miʃnis /, danh từ, tình trạng có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, sự khó tính, sự dễ phẫn nộ, sự dễ buồn bực,...
  • Squeegee

    / ´skwi:dʒi: /, Danh từ: chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước), Ống lăn (bằng cao su để...
  • Squeegee roller

    Danh từ: con lăn cao su (để dán ảnh),
  • Squeezability

    Danh từ: tính có thể ép được, tính có thể vắt được, sự có thể tống tiền được, sự...
  • Squeezable

    / ´skwi:zəbl /, tính từ, có thể ép được, có thể vắt được, có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể...
  • Squeezable waveguide

    ống dẫn sóng nén được,
  • Squeeze

    / skwi:z /, Danh từ: sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), sự ôm chặt, sự...
  • Squeeze bottle

    danh từ, chai bằng nhựa phải bóp để cho cái ở trong lòi ra,
  • Squeeze box

    Danh từ: (nhạc) đàn accoc,
  • Squeeze cementing

    trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai),
  • Squeeze credits

    hạn chế tín dụng,
  • Squeeze credits (to...)

    hạn chế tín dụng,
  • Squeeze head

    đầu ép (máy làm khuôn),
  • Squeeze molding

    sự lèn khuôn, sự ép khuôn,
  • Squeeze of bottom

    sự lún nền,
  • Squeeze of top

    sự hạ võng nóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top