Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zen

Mục lục

/zen/

Thông dụng

Danh từ

(phật giáo) phái Zen, phái Thiền

Xem thêm các từ khác

  • Zenana

    / ze'nɑ:nə /, Danh từ: khuê phòng, phòng riêng của phụ nữ ấn độ, vải mỏng để may quần áo...
  • Zenana mission

    Thành Ngữ:, zenana mission, công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ ấn độ
  • Zener-hollomon parameter

    đi-ốt zener,
  • Zener breakdown

    hiện tượng đánh thủng zener,
  • Zener diode

    đèn đi-ốt zener, đèn lưỡng cực zener, đi-ốt ổn áp, đi-ốt zener, temperature-compensated zener diode, đi-ốt zener bù nhiệt độ
  • Zener effect

    hiệu ứng zener,
  • Zener voltage

    điện áp zener, điện thế zener, sự đánh thủng zener, điện áp đánh thủng,
  • Zenith

    / ˈzinɪθ , ˈzɛnɪθ /, Danh từ: (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực...
  • Zenith Data Systems (ZDS)

    các hệ thống dữ liệu zenith,
  • Zenith angle

    thiên đỉnh (đạo hàm thiên văn), góc thiên đỉnh,
  • Zenith carburetor

    cacbuaratơ thiên đỉnh,
  • Zenith carburettor

    cacbuaratơ thiên đỉnh,
  • Zenith distance

    khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách thiên đỉnh,
  • Zenith light

    cửa (trời) đỉnh mái, đỉnh mái kính,
  • Zenith point

    điểm thiên đỉnh, điểm thiên đỉnh,
  • Zenith reduction

    sự giảm thiên đỉnh,
  • Zenith telescope

    kính (thiên văn) thiên đỉnh, kính thiên văn thiên đỉnh,
  • Zenithal

    / 'zeniθəl /, Tính từ: (thuộc) thiên đỉnh,
  • Zenkerism

    thoái hóazenker ( thóa hóa trong suốt cơ),
  • Zenner diode voltage regulator

    bộ ổn định đi-ốt zenner,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top