Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zestful

Mục lục

/'zestful/

Thông dụng

Tính từ

Thích thú, say mê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zestfully

    / 'zestfuli /, Phó từ: thích thú, say mê,
  • Zestocausis

    điều tri đặt ống hơi nóng,
  • Zeta

    / zi:tə /, Danh từ: zêta (chữ thứ sáu của bảng chữ cái hi lạp),
  • Zeta function

    hàm zeta,
  • Zeus

    / zju:s /, danh từ riêng, ( zeus) (thần thoại,thần học) thần dớt, thần vương,
  • Zibeline

    / 'zibəlin /, danh từ, cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu,
  • Zibet

    / 'zibet /, Danh từ: (động vật học) cầy giông,
  • Ziegler process

    quá trình ziegler (trùng hợp olefin),
  • Zig-zag fold paper

    giấy gấp dạng chữ z, giấy gấp dạng zig zag,
  • Zigang kiln

    lò nung kiểu chữ chi, lò nung kiểu dích dắc,
  • Zigger

    hiện tượng thấm nước,
  • Ziggle bars

    trang bị giảm tốc phát âm thanh,
  • Ziggurat (ancient Babylonian temple)

    đền thờ kim tự tháp cổ,
  • Zigzac rivet seam

    mối nối đinh tán ziczăc,
  • Zigzag

    / 'zigzæg /, Danh từ: hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, Tính...
  • Zigzag bond

    mối nối hình răng cưa,
  • Zigzag connected

    chữ chi, đấu chữ chi, được đấu dích dắc, mạch đấu dich dắc,
  • Zigzag connection

    mối nối chữ chi, mối nối dích dắc, cách nối chữ chi, nối chữ chi, nối dích dắc,
  • Zigzag cracks

    vết nứt ngoằn ngoèo (không theo quy cách),
  • Zigzag dislocation

    lệch mạng chữ chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top