Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zigzag

Mục lục

/'zigzæg/

Thông dụng

Danh từ

Hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
in zigzags
hình chữ chi, ngoằn ngoèo

Tính từ, phó từ

Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzag road
đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
to run zigzag up the hill
chạy ngoằn ngoèo lên đồi

Nội động từ

Chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi

Ngoại động từ

Làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đường díc dắc, đường chữ chi

Điện

hình dích dắc

Kỹ thuật chung

hình chữ chi
zigzag route
đường hình chữ chi
đường chữ chi

Giải thích VN: Đường gấp khúc theo chữ chi (z).

đường chữ I
đường ngoằn ngoèo

Kinh tế

chỗ ngoằn ngoèo
hình chữ chi
zigzag gravity barrel lowering sack
cửa tháo thùng hình chữ chi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
askew , awry , bent , crinkled , crooked , devious , diagonal , erratic , fluctuating , inclined , indirect , irregular , jagged , meandering , oblique , oscillating , rambling , serrated , sinuous , sloping , snaking , tortuous , transverse , twisted , twisting , undulating , waggling , winding

Từ trái nghĩa

adjective
straight

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top