Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zigzag connection

Mục lục

Cơ khí & công trình

mối nối chữ chi

Xây dựng

mối nối dích dắc

Điện lạnh

cách nối chữ chi

Điện

nối chữ chi

Điện lạnh

nối dích dắc

Xem thêm các từ khác

  • Zigzag cracks

    vết nứt ngoằn ngoèo (không theo quy cách),
  • Zigzag dislocation

    lệch mạng chữ chi,
  • Zigzag fold

    nếp uốn chữ chi,
  • Zigzag gravity barrel lowering sack

    cửa tháo thùng hình chữ chi,
  • Zigzag kiln

    lò nung kiểu chữ chi, lò nung kiểu zic zac, lò nung kiểu chữ chi,
  • Zigzag leakage

    sự rò luẩn quẩn, từ thông rò gấp khúc,
  • Zigzag line

    đường ngoằn nghèo, đường dích dắc,
  • Zigzag reflections

    phản xạ chữ chi, phản xạ dích dắc,
  • Zigzag riveting

    tán chéo nhau,
  • Zigzag road

    đường ngoằn ngoèo chữ chi, đường ngoằn nghèo (chữ chi, chữ z),
  • Zigzag route

    đường hình chữ chi,
  • Zigzagging

    / 'zigzægiη /, ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Tính từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo,...
  • Zigzagging coast

    bờ biển ngoằn ngoèo,
  • Zigzagging course

    đường lượn hình chữ chi,
  • Zigzaggy

    / 'zigzægi /, như zigzagging,
  • Zillion

    / 'ziliən /, Danh từ: (thông tục) con số vô cùng lớn, they are a zillion times more malignant than you,...
  • Zillionaire

    / ,ziljə'neə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) nhà giàu kếch sù, kẻ giàu sụ,
  • Zimbabwe

    Địa danh: tên đầy đủ: republic of zimbabwe = cộng hòa zimbabwe, tên thường gọi: zimbabwe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top